Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lững thững
[lững thững]
|
walk with deliberate steps, stroll, amble.
To stroll on the lake's shore on an evening after dinner.
Từ điển Việt - Việt
lững thững
|
tính từ
dáng đi thong thả, ung dung
anh đi lững thững chẳng theo gần (Xuân Diệu)